2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán và tin3.2 Xây dựng3.3 Điện lạnh3.4 Kỹ thuật chung3.5 Kinh tế4 Các tự liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /
´æditiv/
Thông dụng
Tính từ
Để cùng vào, để thêm vào
Danh từ
Vật để cộng vào, đồ vật nhằm chế tạo (kỹ thuật) chất nếm nếm thêm vào, chất phụ gia
Chulặng ngành
Toán và tin
gồm tính cộng cộng được cùng tínhabsolutely
additive phối functionhàm tập hoàn hảo và tuyệt vời nhất cộng tính
additive arithmeticsố học cộng tính
additive categoryphạm trù cùng tính
additive decompositionsự so sánh cùng tính
additive errorkhông đúng số cùng tính
additive functionalhàm tử cùng tính
additive functorhàm tử cộng tính
additive groupđội cùng tính
additive ikhuyễn mãi giảm giá theorytriết lý cùng tính iđean
additive number theorykim chỉ nan cộng tính số
additive operationphxay toán cùng tính
additive processquá trình cùng tínhbi-additivetuy vậy cùng tínhcompletely
additivetrọn vẹn cộng tínhnon-negative
additivehàm cộng tính ko âmsigma-additivesigma cộng tínhtotally
additive set functionhàm tập hòa hợp trọn vẹn cùng tính cùng tính (số hạng)
Xây dựng
chất độn dính
Điện lạnh
cộng vào tính cộng
Kỹ thuật bình thường
ngã sung
additive attributenằm trong tính bổ sung chất trộn cộngabsolutely
additive set functionhàm tập hoàn hảo và tuyệt vời nhất cùng tínhabsolutely
additive mix of functionhàm tập hoàn hảo cùng tính
additive và multiplicativegiao quẹt cùng với nhân
additive arithmeticsố học cộng tính
additive attributeở trong tính cộng
additive categoryphạm trù cộng tính
additive classlớp cùng tính
additive codemã cộng
additive color photographyphép tự sướng color dạng hình cộng
additive color procedurephương pháp cùng màu
additive color procedurethủ tục cùng màu
additive color systemhệ thống cộng màu
additive decompositionsự so với cùng tính
additive effectcảm giác cộng
additive errorkhông đúng số cùng tính
additive functionalhàm tử cùng tính
additive functorhàm tử cùng tính
additive groupteam cộng
additive groupnhóm cộng tính
additive igiảm giá theoryđịnh hướng cộng các iđean
additive igiảm giá khuyến mãi theoryđịnh hướng cộng tính iđean
additive measuređộ đo cùng tính
additive noisenhiễu cộng
additive noiseồn ào cộng tính
additive number theorylý thuyết cùng tính các số
additive number theoryđịnh hướng cộng tính số
additive operationpháp tân oán cùng tính
additive operationphxay toán cộng tính
additive operatortoán tử cộng
additive polymerizationsự trùng thích hợp cùng tính
additive processquá trình cộng
additive processquá trình cộng tính
additive radio noisetiếng ồn ào vô đường năng lượng điện cộng
additive semi-groupnửa đội cộng
additive serieschuỗi cùng được
additive serieschuỗi cộng tính
additive sub-functionstính năng bên dưới cộng
additive sub-functionstác dụng nhỏ cộng
additive synthesissự tổng phù hợp cộng tính
Additive White Gaussian Noise (AWGN)Tạp âm Gausse trắng cộng sinhbi-additivesong cùng tínhcompletely
additivehoàn toàn cộng tínhcompletely
additive phối functionhàm tập hòa hợp cộng tính trả toàncountable
additive set functionhàm tập thích hợp cộng tính đếm đượcnon-additiveko cộng tínhnon-negative
additivehàm cùng tính không âmnon-negative
additive functionhàm cùng tính ko âmsigma-additivesigma cộng tínhtotal
additive phối functionhàm tập phù hợp hoàn toàn cộng tínhtotally
additive phối functionhàm tập hợp trọn vẹn cùng tính dính dínhbonding
additivephụ gia bám dính phụ gia thêm
Kinc tế
chất prúc gia
Các tự liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaccompaniment , addition , add-on , extra , flavor enhancer , preservative sầu , supplement adjectivecumulative