“ Chậu cây” là một thứ không hề xa lạ với hội những người yêu cây cảnh. Bạn đang xem: Chậu cây tiếng anh là gì
1. “Chậu cây” tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, chậu cây gọi là “ flowerpot”
Hình ảnh minh họa chậu cây
2.
Xem thêm: Mean Time Between Failures ( Mtbf Là Gì ? Mtbf Và Mttf Là Gì
Thông tin chi tiết về “ Chậu cây”
Phát âm: /ˈflaʊ.ə.pɒt/
Nghĩa Tiếng Anh
Flowerpot is a container, usually made of clay or plastic, in which a plant is grown.Bạn đang xem: Chậu cây tiếng anh là gì
Nghĩa Tiếng Việt
Chậu cây là dụng cụ để chứa, đựng và thường được làm bằng đất sét hay nhựa dùng để trồng cây trong đó.
3. Các ví dụ anh – việt về chậu cây
Ví dụ:
4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến “ chậu cây”
Từ vựng Tiếng Anh về chất liệu làm nên chậu cây: MATERIAL
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Cement | Xi măng |
Glass | Thủy tinh |
Metal | Kim loại |
Plastic | Nhựa |
Composite | Chất kết hợp giữa nhựa và sợi Fiberglass |
Aluminium | Nhôm |
Clay | Đất sét |
Wood | Gỗ |
Ceramic | Gốm sứ |
Man-made fibres | Vải sợi thủ công |
Cloth | Vải |
Polyester | Vải polyester |
Hình ảnh minh họa chậu cây làm từ nhiều chất liệu khác nhau
Từ vựng Tiếng Anh về Dụng vụ trồng cây: TOOLS
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Digging tool | Dụng cụ dùng để làm đất, xới đất, đào đất |
Hoe | Cái cuốc đất |
Trowel | Cái bay xúc đất |
Spade = shovel | Cái xẻng xúc đất |
Planting tool | Dụng cụ gieo trồng |
Dibber | Cái đào lỗ để gieo hạt |
Bulb planter | Cái đục lỗ để cho cây vào |
Watering tool | Dụng cụ tưới nước cho cây |
Watering can | Cái thùng tưới nước cho cây |
Hose pipe | Ống nước tưới cho cây |
Sprinkler | Đầu phun nước (trong hệ thống tưới nước tự động) |
Water tank | Thùng lớn chứa nước tưới |
Cutting tool | Dụng cụ cắt tỉa cành lá |
Axe | Cái rìu |
Shears | Cái kéo nhỏ cắt hay tỉa lá, cành nhỏ |
Secateurs | Kéo lớn cắt cành, cắt quả |
Trimmer | Máy xén cắt cầm tay |
Rake | Cái cào cỏ, lá khô |
Fork | Cái chĩa (dùng để làm rơm) |
Wheelbarrow = barrow | Xe cút kít |
Broom | Cái chổi quét |
Gardening bin | Thùng đựng rác |
Composter | Cái thùng thường dùng chứa phân ủ trộn từ rác hay cây cỏ |
Safety tool | Dụng cụ bảo hộ lao động |
Glove | Găng tay |
Boots | Đôi ủng |
Clothes | Quần áo bảo hộ |
Mask | Khẩu trang |
Từ vựng Tiếng Anh về các chậu cây thường được trưng trong nhà
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Cactus | Cây xương rồng |
Lucky bamboo | Cây phát tài |
Honeysuckle | Cây kim ngân |
Dracaena Fragrans | Cây thiết mộc lan |
Chinese Evergreen or Valentine Tree | Cây ngọc ngân |
Dracaena Angustifolia | Cây thanh lan |
Hylocereus | Cây tài lộc |
Monet plant | Cây phỉ thúy hay cây ngọc bích |
Cedarwood | Cây tuyết tùng |
Sansevieria Trifasciata | Cây lưỡi hổ |
Kalanchoe | Cây sống đời |
Schefflera Heptaphylla | Cây ngũ gia bì |
Coffee | Cây cà phê |
Peace Lily | Cây lan ý |
Spider plant | Cây dây nhện hay cây lan chi |
Rhodomyrtus tomentosa | Cây hương đào hay cây sim |
Laurus nobilis | Cây nguyệt quế |
Euphorbia pulcherrima | Cây trạng nguyên |
Succulent | Cây sen đá |
Chamaedorea elegans | Cây cau tiểu trâm |
Arecaceae | Cây cọ cảnh |
Marattiopsida | Cây dương xỉ |
Adiantum caudatum = maiden hair | Cây tóc thần vệ nữ |
Dumb-cane = Dieffenbachia Peint | Cây vạn niên thanh |
Aglaonema Pseudobracteatum | Cây bạch mã hoàng tử |
Mandarin orange | Cây quýt |
Fittonia | Cây cẩm nhung |
Hydrocotyle Verticillata | Cây cỏ đồng tiền |
calathea | Cây đuôi công |
Aloe vera | Cây nha đam hay cây lô hội |
Acer rubrum | Cây phong lá đỏ |
Sanseviera cylindrica Bojer | Cây ngà voi hay cây nanh heo |
Red Butterfly Wing = Mariposa | Cây bướm đêm |
Pride of sumatra | Cây bao thanh thiên |
Ficus Lyrata | Cây bàng Singapore |
Rose | Cây hoa hồng |
Hình ảnh minh họa chậu cây lan ý
Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị. Cùng đón xem các chủ đề tiếng anh đặc sắc tiếp theo nhé!